VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
对换 (duì huàn) : đổi; đổi chỗ
对接 (duì jiē) : kết nối
对敌 (duì dí) : chống địch
对数 (duì shù) : đối số; lô-ga-rít
对方 (duì fāng) : đối phương; phía bên kia
对本 (duì běn) : một vốn một lời; lãi vốn ngang nhau
对杯 (duì bēi) : đối ẩm
对案 (duìàn) : phản bác kiến nghị
对歌 (duì gē) : hát đối
对比 (duì bǐ) : so sánh
对比度 (duì bǐ dù) : độ tỷ lệ
对比联想 (duì bǐ lián xiǎng) : liên tưởng so sánh
对比色 (duì bǐ sè) : màu sắc tương phản
对流 (duì liú) : đối lưu; sự đối lưu
对流层 (duì liú céng) : tầng đối lưu
对消 (duì xiāo) : bù trừ lẫn nhau; triệt tiêu nhau
对準 (duì zhǔn) : đối chuẩn
对火 (duì huǒ) : mồi lửa; xin lửa; xin tí lửa
对焦 (duì jiāo) : điều chỉnh tiêu điểm
对焦屏 (duì jiāo píng) : Màn điều tiêu
对焦点 (duì jiāo diǎn) : Điểm ngắm
对照 (duì zhào) : đối chiếu
对牛弹琴 (duìniú tán qín) : đàn gảy tai trâu; chọn nhầm đối tượng
对生 (duì shēng) : đối nhau; mọc đối
对症 (duì zhèng) : đúng bệnh; trúng bệnh
上一頁
|
下一頁